Những thay đổi của hệ thống tài khoản kế toán theo TT 133/TT-BTC và QĐ 48/2006

Chủ đề thuộc danh mục 'CHIA SẺ KINH NGHIỆM' được đăng bởi ktvn, 25/9/16.

  1. ktvn

    ktvn Ban quản trị MOD

    Tham gia:
    10/9/16
    Số bài viết:
    806
    Thích đã nhận:
    898
    Đến từ:
    Thủ đô Hà Nội
    Điểm vinh dự:
    3.665.029 Điểm
    NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/TT-BTC VÀ QĐ48/2006
    THÔNG TƯ 133/2016/TT-BTCQĐ48/2006/QĐ-BTC
    TK Cấp 1TK Cấp 2,3Tên tài khoảnTK Cấp 1TK Cấp 2,3Tên tài khoản
    LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
    111 Tiền mặt111 Tiền mặt
     1111Tiền Việt Nam 1111Tiền Việt Nam
     1112Ngoại tệ 1112Ngoại tệ
        1113Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
    112 Tiền gửi ngân hàng112 Tiền gửi Ngân hàng
     1121Tiền Việt Nam 1121Tiền Việt Nam
     1122Ngoại tệ 1122Ngoại tệ
        1123Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
    121 Chứng khoán kinh doanh121 Đầu tư tái chính ngắn hạn
     1211Cổ phiếu   
     1212Trái phiếu   
    128 Đầu tư ngắn hạn khác   
     1281Tiền gửi có kỳ hạn   
     1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn   
    131 Phải thu của khách hàng131 Phải thu của khách hàng
    133 Thuế GTGT được khấu trừ133 Thuế GTGT được khấu trừ
     1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
     1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
    136 Phải thu nội bộ   
     1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc   
     1368Phải thu nội bộ khác   
    138 Phải thu khác138 Phải thu khác
     1381Tài sản thiếu chờ xử lý 1381Tài sản thiếu chờ xử lý
     1386Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 1388Phải thu khác
     1388Phải thu khác   
    141 Tạm ứng141 Tạm ứng
       142 Chi phí trả trước ngắn hạn
    151 Hàng mua đang đi đường   
    152 Nguyên liệu, vật liệu152 Nguyên liệu, vật liệu
    153 Công cụ, dụng cụ153 Công cụ, dụng cụ
    154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
    155 Thành phẩm155 Thành phẩm
    156 Hàng hóa156 Hàng hóa
     1561Giá mua hàng hóa   
     1562Chi phí thu mua hàng hóa   
    157 Hàng gửi đi bán157 Hàng gửi đi bán
       159 Các khoản dự phòng
        1591Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
        1592Dự phòng phải thu khó đòi
        1593Dư phòng giảm giá hàng tồn kho
       171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
    211 Tài sản cố định211 Tài sản cố định
     2111Tài sản cố định hữu hình 2111Tài sản cố định hữu hình
     2112Tài sản cố định thuê tài chính 2112Tài sản cố định thuê tài chính
     2113Tài sản cố định vô hình 2113Tài sản cố định vô hình
    214 Hao mòn tài sản cố định214 Hao mòn tài sản cố định
     2141Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
     2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
     2143Hao mòn TSCĐ vô hình 2143Hao mòn TSCĐ vô hình
     2147Hao mòn bất động sản đầu tư 2147Hao mòn bất động sản đầu tư
    217 Bất động sản đầu tư217 Bất động sản đầu tư
       221 Đầu tư tài chính dài hạn
        2212Góp vốn liên doanh
        2213Đầu tư vào công ty liên kết
        2218Đầu tư tài chính dài hạn khác
    228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác   
    229 Dự phòng tổn thất tài sản229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
     2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh   
     2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác   
     2293Dự phòng phải thu khó đòi   
     2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho   
    241 Xây dựng cơ bản dở dang241 Xây dựng cơ bản dở dang
     2411Mua sắm TSCĐ 2411Mua sắm TSCĐ
     2412Xây dựng cơ bản 2412Xây dựng cơ bản dở dang
     2413Sửa chữa lớn TSCĐ 2413Sửa chữa lớn TSCĐ
    242 Chi phí trả trước242 Chi phí trả trước dài hạn
       244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
    LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
       311 Vay ngắn hạn
       315 Nợ dài hạn đến hạn trả
    331 Phải trả cho người bán331 Phải trả cho người bán
    333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
     3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
      33311Thuế GTGT đầu ra 33311Thuế GTGT đầu ra
      33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
     3332Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
     3333Thuế xuất, nhập khẩu 3333Thuế xuất, nhập khẩu
     3334Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
     3335Thuế thu nhập cá nhân 3335Thuế thu nhập cá nhân
     3336Thuế tài nguyên 3336Thuế tài nguyên
     3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
     3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác 3338Các loại thuế khác
     3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
    334 Phải trả người lao động334 Phải trả người lao động
     3341Phải trả công nhân viên   
     3348Phải trả người lao động khác   
    335 Chi phí phải trả335 Chi phí phải trả
    336 Phải trả nội bộ   
    338 Phải trả, phải nộp khác338 Phải trả, phải nộp khác
     3381Tài sản thừa chờ giải quyết 3381Tài sản thừa chờ giải quyết
     3382Kinh phí công đoàn 3382Kinh phí công đoàn
     3383Bảo hiểm xã hội 3383Bảo hiểm xã hội
     3384Bảo hiểm y tế 3384Bảo hiểm y tế
     3385Bảo hiểm thất nghiệp 3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
     3386Nhận kỹ quỹ, ký cược 3387Doanh thu chưa thực hiện
     3387Doanh thu chưa thực hiện 3388Phải trả, phải nộp khác
     3388Phải trả, phải nộp khác 3389Bảo hiểm thất nghiệp
    341 Vay và nợ thuê tài chính341 Vay, nợ dài hạn
     3411Các khoản đi vay 3411Vay dài hạn
     3412Nợ thuê tài chính 3412Nợ dài hạn
        3413Trái phiếu phát hành
        34131Mệnh giá trái phiếu
        34132Chiếc khấu trái phiếu
        34133Phụ trội trái phiếu
        3414Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
    352 Dự phòng phải trả352 Dự phòng phải trả
     3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa   
     3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng   
     3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp   
     3524Dự phòng phải trả khác   
    353 Quỹ khen thưởng phúc lợi353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
     3531Quỹ khen thưởng 3531Quỹ khen thưởng
     3532Quỹ phúc lợi 3532Quỹ phúc lợi
     3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
     3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
    356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
     3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
     3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
    LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
    411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu411 Nguồn vốn kinh doanh
     4111Vốn góp của chủ sở hữu 4111Vốn đầu tư của chủ sở hữu
     #####Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết   
     #####Cổ phiếu ưu đãi   
     4112Thặng dư vốn cổ phần 4112Thặng dư vốn cổ phần
     4118Vốn khác 4118Vốn khác
    413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
     4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính   
     4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB   
    418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
    419 Cổ phiếu qũy419 Cổ phiếu quỹ
    421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối421 Lợi nhuận chưa phân phối
     4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
     4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
    LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
    511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
     5111Doanh thu bán hàng hóa 5111Doanh thu bán hàng hóa
     5112Doanh thu bán các thành phẩm 5112Doanh thu bán các thành phẩm
     5113Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
     5118Doanh thu khác 5118Doanh thu khác
    515 Doanh thu hoạt động tài chính515 Doanh thu hoạt động tài chính
       521 Các khoản giảm trừ doanh thu
        5211Chiếu khấu thương mại
        5212Hàng bán bị trả lại
        5213Giảm giá hàng bán
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
    611 Mua hàng611 Mua hàng
    631 Giá thành sản xuất631 Giá thành sản xuất
    632 Giá vốn hàng bán632 Giá vốn hàng bán
    635 Chi phí tài chính635 Chi phí tài chính
    642 Chi phí quản lý kinh doanh642 Chi phí quản lý kinh doanh
     6421Chi phí bán hàng 6421Chi phí bán hàng
     6422Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422Chi phí quản lý doanh ngiệp
    LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
    711 Thu nhập khác711 Thu nhập khác
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
    811 Chi phí khác811 Chi phí khác
    821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
    TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
    911 Xác định kết quả kinh doanh911 Xác định kết quả kinh doanh
     

Ủng hộ diễn đàn

Đang tải...