NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/TT-BTC VÀ QĐ48/2006THÔNG TƯ 133/2016/TT-BTCQĐ48/2006/QĐ-BTCTK Cấp 1TK Cấp 2,3Tên tài khoảnTK Cấp 1TK Cấp 2,3Tên tài khoảnLOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN111 Tiền mặt111 Tiền mặt 1111Tiền Việt Nam 1111Tiền Việt Nam 1112Ngoại tệ 1112Ngoại tệ 1113Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý112 Tiền gửi ngân hàng112 Tiền gửi Ngân hàng 1121Tiền Việt Nam 1121Tiền Việt Nam 1122Ngoại tệ 1122Ngoại tệ 1123Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý121 Chứng khoán kinh doanh121 Đầu tư tái chính ngắn hạn 1211Cổ phiếu 1212Trái phiếu 128 Đầu tư ngắn hạn khác 1281Tiền gửi có kỳ hạn 1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 131 Phải thu của khách hàng131 Phải thu của khách hàng133 Thuế GTGT được khấu trừ133 Thuế GTGT được khấu trừ 1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ136 Phải thu nội bộ 1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1368Phải thu nội bộ khác 138 Phải thu khác138 Phải thu khác 1381Tài sản thiếu chờ xử lý 1381Tài sản thiếu chờ xử lý 1386Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 1388Phải thu khác 1388Phải thu khác 141 Tạm ứng141 Tạm ứng 142 Chi phí trả trước ngắn hạn151 Hàng mua đang đi đường 152 Nguyên liệu, vật liệu152 Nguyên liệu, vật liệu153 Công cụ, dụng cụ153 Công cụ, dụng cụ154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang155 Thành phẩm155 Thành phẩm156 Hàng hóa156 Hàng hóa 1561Giá mua hàng hóa 1562Chi phí thu mua hàng hóa 157 Hàng gửi đi bán157 Hàng gửi đi bán 159 Các khoản dự phòng 1591Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 1592Dự phòng phải thu khó đòi 1593Dư phòng giảm giá hàng tồn kho 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ211 Tài sản cố định211 Tài sản cố định 2111Tài sản cố định hữu hình 2111Tài sản cố định hữu hình 2112Tài sản cố định thuê tài chính 2112Tài sản cố định thuê tài chính 2113Tài sản cố định vô hình 2113Tài sản cố định vô hình214 Hao mòn tài sản cố định214 Hao mòn tài sản cố định 2141Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143Hao mòn TSCĐ vô hình 2143Hao mòn TSCĐ vô hình 2147Hao mòn bất động sản đầu tư 2147Hao mòn bất động sản đầu tư217 Bất động sản đầu tư217 Bất động sản đầu tư 221 Đầu tư tài chính dài hạn 2212Góp vốn liên doanh 2213Đầu tư vào công ty liên kết 2218Đầu tư tài chính dài hạn khác228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 229 Dự phòng tổn thất tài sản229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2293Dự phòng phải thu khó đòi 2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 241 Xây dựng cơ bản dở dang241 Xây dựng cơ bản dở dang 2411Mua sắm TSCĐ 2411Mua sắm TSCĐ 2412Xây dựng cơ bản 2412Xây dựng cơ bản dở dang 2413Sửa chữa lớn TSCĐ 2413Sửa chữa lớn TSCĐ242 Chi phí trả trước242 Chi phí trả trước dài hạn 244 Ký quỹ, ký cược dài hạnLOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ 311 Vay ngắn hạn 315 Nợ dài hạn đến hạn trả331 Phải trả cho người bán331 Phải trả cho người bán333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311Thuế GTGT đầu ra 33311Thuế GTGT đầu ra 33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333Thuế xuất, nhập khẩu 3333Thuế xuất, nhập khẩu 3334Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335Thuế thu nhập cá nhân 3335Thuế thu nhập cá nhân 3336Thuế tài nguyên 3336Thuế tài nguyên 3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác 3338Các loại thuế khác 3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác334 Phải trả người lao động334 Phải trả người lao động 3341Phải trả công nhân viên 3348Phải trả người lao động khác 335 Chi phí phải trả335 Chi phí phải trả336 Phải trả nội bộ 338 Phải trả, phải nộp khác338 Phải trả, phải nộp khác 3381Tài sản thừa chờ giải quyết 3381Tài sản thừa chờ giải quyết 3382Kinh phí công đoàn 3382Kinh phí công đoàn 3383Bảo hiểm xã hội 3383Bảo hiểm xã hội 3384Bảo hiểm y tế 3384Bảo hiểm y tế 3385Bảo hiểm thất nghiệp 3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3386Nhận kỹ quỹ, ký cược 3387Doanh thu chưa thực hiện 3387Doanh thu chưa thực hiện 3388Phải trả, phải nộp khác 3388Phải trả, phải nộp khác 3389Bảo hiểm thất nghiệp341 Vay và nợ thuê tài chính341 Vay, nợ dài hạn 3411Các khoản đi vay 3411Vay dài hạn 3412Nợ thuê tài chính 3412Nợ dài hạn 3413Trái phiếu phát hành 34131Mệnh giá trái phiếu 34132Chiếc khấu trái phiếu 34133Phụ trội trái phiếu 3414Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm352 Dự phòng phải trả352 Dự phòng phải trả 3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp 3524Dự phòng phải trả khác 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3531Quỹ khen thưởng 3531Quỹ khen thưởng 3532Quỹ phúc lợi 3532Quỹ phúc lợi 3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐLOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu411 Nguồn vốn kinh doanh 4111Vốn góp của chủ sở hữu 4111Vốn đầu tư của chủ sở hữu #####Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết #####Cổ phiếu ưu đãi 4112Thặng dư vốn cổ phần 4112Thặng dư vốn cổ phần 4118Vốn khác 4118Vốn khác413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu419 Cổ phiếu qũy419 Cổ phiếu quỹ421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối421 Lợi nhuận chưa phân phối 4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212Lợi nhuận chưa phân phối năm nayLOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111Doanh thu bán hàng hóa 5111Doanh thu bán hàng hóa 5112Doanh thu bán các thành phẩm 5112Doanh thu bán các thành phẩm 5113Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113Doanh thu cung cấp dịch vụ 5118Doanh thu khác 5118Doanh thu khác515 Doanh thu hoạt động tài chính515 Doanh thu hoạt động tài chính 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 5211Chiếu khấu thương mại 5212Hàng bán bị trả lại 5213Giảm giá hàng bánLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH611 Mua hàng611 Mua hàng631 Giá thành sản xuất631 Giá thành sản xuất632 Giá vốn hàng bán632 Giá vốn hàng bán635 Chi phí tài chính635 Chi phí tài chính642 Chi phí quản lý kinh doanh642 Chi phí quản lý kinh doanh 6421Chi phí bán hàng 6421Chi phí bán hàng 6422Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422Chi phí quản lý doanh ngiệpLOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC711 Thu nhập khác711 Thu nhập khácLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC811 Chi phí khác811 Chi phí khác821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpTÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH911 Xác định kết quả kinh doanh911 Xác định kết quả kinh doanh